Từ: veer
/viə/
-
danh từ
sự xoay chiều (gió)
-
(hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió
-
(nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ
-
động từ
(hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió
-
trở chiều, đổi chiều, trở
the wind veers to the north
gió trở sang bắc
to veer astern
gió thổi thuận
-
(hàng hải) xoay, quay hướng
to veer round to an opinion
xoay sang một ý kiến
Cụm từ/thành ngữ
to veer round
(nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt