50311.
rifle-pit
(quân sự) hố nấp bắn (của lính ...
Thêm vào từ điển của tôi
50312.
terebinthine
(thuộc) dầu thông; như dầu thôn...
Thêm vào từ điển của tôi
50313.
whereto
(từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đ...
Thêm vào từ điển của tôi
50314.
acclimation
sự thích nghi khí hậu, sự làm h...
Thêm vào từ điển của tôi
50315.
allomerism
tính chất khác
Thêm vào từ điển của tôi
50316.
ammonal
thuốc nổ amonan (làm bằng amoni...
Thêm vào từ điển của tôi
50317.
cit
người dân thành thị
Thêm vào từ điển của tôi
50318.
codicil
bản bổ sung vào tờ di chúc
Thêm vào từ điển của tôi
50319.
curtana
gươm từ (gươm không mũi trưng b...
Thêm vào từ điển của tôi
50320.
decenniad
thời kỳ mười năm
Thêm vào từ điển của tôi