Từ: seethe
/si:ð/
-
động từ
sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
to be seething with hatred
sôi sục căm thù
enthusiam is seething in brain
niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
-
(từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi