50401.
academe
(thơ ca) học viện; trường đại h...
Thêm vào từ điển của tôi
50402.
clinking
(từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ...
Thêm vào từ điển của tôi
50403.
cock-horse
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ c...
Thêm vào từ điển của tôi
50404.
confiding
cả tin
Thêm vào từ điển của tôi
50405.
dubiousness
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ ...
Thêm vào từ điển của tôi
50406.
evolutionist
người theo thuyết tiến hoá, nhà...
Thêm vào từ điển của tôi
50407.
guano
bón bằng phân chim
Thêm vào từ điển của tôi
50408.
kingbird
(động vật học) chim thuỵ hồng
Thêm vào từ điển của tôi
50409.
light cell
(vật lý) tế bào quang điện
Thêm vào từ điển của tôi
50410.
notecase
ví đựng giấy bạc
Thêm vào từ điển của tôi