TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5001. nightshade (thực vật học) cây ớt mả, cây l...

Thêm vào từ điển của tôi
5002. jerky giật giật, trục trặc; xóc nảy l...

Thêm vào từ điển của tôi
5003. psychology tâm lý

Thêm vào từ điển của tôi
5004. godmother mẹ đỡ đầu

Thêm vào từ điển của tôi
5005. wishing sự mong muốn, sự ao ước

Thêm vào từ điển của tôi
5006. life-saving (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứu đắm

Thêm vào từ điển của tôi
5007. suitable (+ for, to) hợp, phù hợp, thíc...

Thêm vào từ điển của tôi
5008. saga Xaga (truyện dân gian của các d...

Thêm vào từ điển của tôi
5009. variety show (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều...

Thêm vào từ điển của tôi
5010. bookstore (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu sách

Thêm vào từ điển của tôi