Từ: exile
/'eksail/
-
danh từ
sự đày ải, sự đi đày
-
cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
-
người bị đày ải, người đi đày
-
động từ
đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ gần giống