TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: regent

/'ri:dʤənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    quan nhiếp chính

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học

  • tính từ

    nhiếp chính

    Cụm từ/thành ngữ

    Queen Regent

    hoàng hậu nhiếp chính

    Prince Regent

    ông hoàng nhiếp chính