49631.
opportune
hợp, thích hợp
Thêm vào từ điển của tôi
49632.
polyadelphous
(thực vật học) xếp thành nhiều ...
Thêm vào từ điển của tôi
49633.
pyrochemical
(thuộc) hoá học cao nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
49634.
raillery
sự chế giễu, sự giễu cợt
Thêm vào từ điển của tôi
49635.
rhabdomancy
thuật dùng que dò tìm mạch (nướ...
Thêm vào từ điển của tôi
49636.
school-book
sách học, sách giáo khoa
Thêm vào từ điển của tôi
49637.
short-head
về trước gần một đầu ngựa (đua ...
Thêm vào từ điển của tôi
49638.
slavophil
thân Xla-vơ
Thêm vào từ điển của tôi
49639.
stone-saw
cái cưa đá
Thêm vào từ điển của tôi
49640.
tinware
hàng thiếc, đồ thiếc
Thêm vào từ điển của tôi