TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49611. trisyllable từ ba âm tiết

Thêm vào từ điển của tôi
49612. unsunned không được mặt trời rọi sáng

Thêm vào từ điển của tôi
49613. whimsicalness tính tình bất thường, tính hay ...

Thêm vào từ điển của tôi
49614. workaday thường ngày

Thêm vào từ điển của tôi
49615. adjure bắt thề, bắt tuyên thệ

Thêm vào từ điển của tôi
49616. anther-dust phấn hoa

Thêm vào từ điển của tôi
49617. aphetic (thuộc) hiện tượng mất nguyên â...

Thêm vào từ điển của tôi
49618. coffee-spoon thìa cà phê

Thêm vào từ điển của tôi
49619. eucalypti cây khuynh diệp, cây bạch đàn

Thêm vào từ điển của tôi
49620. gear-box hộp số (ô tô)

Thêm vào từ điển của tôi