TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49611. seizable (pháp lý) có thể tịch thu, có t...

Thêm vào từ điển của tôi
49612. semi-cylinder hình nửa trụ

Thêm vào từ điển của tôi
49613. batiste phin nõn

Thêm vào từ điển của tôi
49614. pointer kín (trên mặt cân, trên đồng hồ...

Thêm vào từ điển của tôi
49615. sinecure chức ngồi không ăn lương, chức ...

Thêm vào từ điển của tôi
49616. thickish hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi ...

Thêm vào từ điển của tôi
49617. viminal (thực vật học) (thuộc) cành; (t...

Thêm vào từ điển của tôi
49618. cruet lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để...

Thêm vào từ điển của tôi
49619. embolism (y học) sự tắc mạch

Thêm vào từ điển của tôi
49620. footstalk (thực vật học) cuống (lá, hoa)

Thêm vào từ điển của tôi