TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49591. evangelization sự truyền bá Phúc âm

Thêm vào từ điển của tôi
49592. headstall dây cương buộc quanh đầu (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
49593. money-maker người lo, làm tiền, người giỏi ...

Thêm vào từ điển của tôi
49594. opisometer cái đo đường cong

Thêm vào từ điển của tôi
49595. piliferous (thực vật học) có lông

Thêm vào từ điển của tôi
49596. plaguesome (thông tục) rầy ra, phiền phức,...

Thêm vào từ điển của tôi
49597. scrofulous (y học) (thuộc) tràng nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
49598. seconds-hand cũ, mua lại (quần áo, sách vở)

Thêm vào từ điển của tôi
49599. setiferous có lông cứng

Thêm vào từ điển của tôi
49600. sign-writer người kẻ biển hàng, người vẽ bi...

Thêm vào từ điển của tôi