TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49601. unhead cắt đầu (đinh tán)

Thêm vào từ điển của tôi
49602. urticaceous (thực vật học) (thuộc) họ gai

Thêm vào từ điển của tôi
49603. verticil (thực vật học) vòng lá

Thêm vào từ điển của tôi
49604. apotheosis sự tôn làm thần, sự phong làm t...

Thêm vào từ điển của tôi
49605. ash-stand (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộ...

Thêm vào từ điển của tôi
49606. changeling (thần thoại,thần học) đứa trẻ t...

Thêm vào từ điển của tôi
49607. cornopean (âm nhạc) kèn coonê

Thêm vào từ điển của tôi
49608. electroscopic nghiệm tĩnh điện

Thêm vào từ điển của tôi
49609. epicene (ngôn ngữ học) (thuộc) giống tr...

Thêm vào từ điển của tôi
49610. ferine hoang dã

Thêm vào từ điển của tôi