TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49581. chafe sự chà xát

Thêm vào từ điển của tôi
49582. cominform cục thông tin cộng sản quốc tế ...

Thêm vào từ điển của tôi
49583. flowerage hoa (nói chung)

Thêm vào từ điển của tôi
49584. proglottis (động vật học) đốt sán

Thêm vào từ điển của tôi
49585. reservist lính dự bị

Thêm vào từ điển của tôi
49586. rush candle cây nến lõi bấc ((cũng) rushlig...

Thêm vào từ điển của tôi
49587. whipper-snapper (thông tục) nhóc con bắng nhắng...

Thêm vào từ điển của tôi
49588. wing-sheath (động vật học) cánh cứng (sâu b...

Thêm vào từ điển của tôi
49589. alms (thường) dùng như số ít của bố ...

Thêm vào từ điển của tôi
49590. mopish chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn...

Thêm vào từ điển của tôi