TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49621. doxology (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán...

Thêm vào từ điển của tôi
49622. feringhee (Anh-Ân) người Âu; người Bồ-ddà...

Thêm vào từ điển của tôi
49623. filagree đồ vàng bạc chạm lộng

Thêm vào từ điển của tôi
49624. good breeding sự có giáo dục, sự lễ độ

Thêm vào từ điển của tôi
49625. ground-hog (động vật học) con macmôt Mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
49626. hair shirt áo vải tóc (của các thầy tu khổ...

Thêm vào từ điển của tôi
49627. inditer người sáng tác, người thảo, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
49628. infernal machine quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫ...

Thêm vào từ điển của tôi
49629. inlaw (pháp lý) khôi phục lại quyền l...

Thêm vào từ điển của tôi
49630. lancinating đau nhói

Thêm vào từ điển của tôi