49661.
botch
việc làm vụng, việc làm hỏng
Thêm vào từ điển của tôi
49662.
dining-car
toa ăn (trên xe lửa)
Thêm vào từ điển của tôi
49663.
fiord
Fio vịnh hẹp (ở Na-uy)
Thêm vào từ điển của tôi
49665.
offishness
tính khinh khỉnh, tính cách biệ...
Thêm vào từ điển của tôi
49666.
paediatrics
(y học) khoa trẻ em
Thêm vào từ điển của tôi
49667.
sea-fight
thuỷ chiến
Thêm vào từ điển của tôi
49668.
semeiology
(y học) triệu chứng học
Thêm vào từ điển của tôi
49669.
aqua regia
(hoá học) nước cường
Thêm vào từ điển của tôi
49670.
equiponderant
((thường) + to, with) làm đối ...
Thêm vào từ điển của tôi