TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49681. adipocere chất sáp mỡ (xác chết)

Thêm vào từ điển của tôi
49682. comprehensibility tính hiểu được, tính lĩnh hội đ...

Thêm vào từ điển của tôi
49683. fink kẻ tố giác, tên chỉ điểm

Thêm vào từ điển của tôi
49684. free-spoken nói thẳng, nói toạc ra

Thêm vào từ điển của tôi
49685. mephistophelian (thuộc) ác ma; ác tà

Thêm vào từ điển của tôi
49686. officiate làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ,...

Thêm vào từ điển của tôi
49687. ontological (triết học) (thuộc) bản thể học

Thêm vào từ điển của tôi
49688. oubit (như) woobut

Thêm vào từ điển của tôi
49689. picklock thợ mở ổ khoá

Thêm vào từ điển của tôi
49690. public life đời hoạt động cho xã hội, đời h...

Thêm vào từ điển của tôi