49711.
indefinitiveness
tính không dứt khoát, tính khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
49712.
likableness
tính dễ thương, tính đáng yêu
Thêm vào từ điển của tôi
49713.
pterosaur
(động vật học) thằn lằn bay (na...
Thêm vào từ điển của tôi
49714.
begird
buộc quanh, đánh đai quang, bao...
Thêm vào từ điển của tôi
49715.
casuarina
giống cây phi lao
Thêm vào từ điển của tôi
49716.
codeine
(dược học) côđêin
Thêm vào từ điển của tôi
49717.
craftiness
sự mánh khoé, sự láu cá, tính x...
Thêm vào từ điển của tôi
49718.
foot-pace
bước đi
Thêm vào từ điển của tôi
49719.
hydragyrum
(hoá học) thuỷ ngân
Thêm vào từ điển của tôi
49720.
propylaeum
cửa đến
Thêm vào từ điển của tôi