TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49721. gradational phát triển từng bước theo mức đ...

Thêm vào từ điển của tôi
49722. monticle gò, đống, đồi nh

Thêm vào từ điển của tôi
49723. otologist (y học) bác sĩ khoa tai

Thêm vào từ điển của tôi
49724. pond-weed (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống...

Thêm vào từ điển của tôi
49725. saprogenous (sinh vật học) gây thối

Thêm vào từ điển của tôi
49726. spinule (thực vật học) gai nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
49727. transmarine ở bên kia biển, hải ngoại

Thêm vào từ điển của tôi
49728. acclamation sự hoan hô nhiệt liệt

Thêm vào từ điển của tôi
49729. bubonic plague (y học) bệnh dịch hạch

Thêm vào từ điển của tôi
49730. despoilment sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi