49721.
annicut
(Anh Ân) đập nước
Thêm vào từ điển của tôi
49722.
arête
cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Thêm vào từ điển của tôi
49723.
bromate
(hoá học) bromat
Thêm vào từ điển của tôi
49724.
cajolement
kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
Thêm vào từ điển của tôi
49725.
cayuse
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa nhỏ (của ...
Thêm vào từ điển của tôi
49726.
crinkle
nếp nhăn, nếp nhàu
Thêm vào từ điển của tôi
49727.
foxlike
như cáo
Thêm vào từ điển của tôi
49728.
frolic
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nh...
Thêm vào từ điển của tôi
49729.
geomancy
môn bói đất (bói bằng những hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
49730.
horse-comb
bàn chải ngựa
Thêm vào từ điển của tôi