49701.
crossly
cáu kỉnh, gắt gỏng
Thêm vào từ điển của tôi
49702.
frustule
(thực vật học) vỏ tảo cát
Thêm vào từ điển của tôi
49703.
indefinitiveness
tính không dứt khoát, tính khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
49704.
likableness
tính dễ thương, tính đáng yêu
Thêm vào từ điển của tôi
49705.
pterosaur
(động vật học) thằn lằn bay (na...
Thêm vào từ điển của tôi
49706.
begird
buộc quanh, đánh đai quang, bao...
Thêm vào từ điển của tôi
49707.
casuarina
giống cây phi lao
Thêm vào từ điển của tôi
49708.
codeine
(dược học) côđêin
Thêm vào từ điển của tôi
49709.
craftiness
sự mánh khoé, sự láu cá, tính x...
Thêm vào từ điển của tôi
49710.
foot-pace
bước đi
Thêm vào từ điển của tôi