49741.
planetoid
hành tinh nh
Thêm vào từ điển của tôi
49743.
superfatted
có nhiều chất béo quá (xà phòng...
Thêm vào từ điển của tôi
49745.
unadorned
không tô điểm, không trang trí;...
Thêm vào từ điển của tôi
49746.
wateriness
tính chất ướt, tính chất có nướ...
Thêm vào từ điển của tôi
49747.
wrongly
không đúng, sai, sai lầm, sai t...
Thêm vào từ điển của tôi
49748.
brain-pan
(thông tục) sọ
Thêm vào từ điển của tôi
49749.
corporeity
tính vật chất, tính cụ thể, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
49750.
courteousness
sự lịch sự, sự nhã nhặn
Thêm vào từ điển của tôi