49751.
black hole
nhà giam của quân đội
Thêm vào từ điển của tôi
49752.
illegitimateness
tính chất không hợp pháp, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
49753.
inefficacy
sự không thể đem lại kết quả mo...
Thêm vào từ điển của tôi
49754.
letter-writer
nhà văn chuyên viết thể thư
Thêm vào từ điển của tôi
49755.
peritoneum
(giải phẫu) màng bụng
Thêm vào từ điển của tôi
49756.
phenomenism
(triết học) thuyết hiện tượng
Thêm vào từ điển của tôi
49757.
sting-ray
(động vật học) cá đuối gai độc
Thêm vào từ điển của tôi
49758.
proprietorial
(thuộc) chủ, (thuộc) người sở h...
Thêm vào từ điển của tôi
49759.
reprobate
(tôn giáo) người bị Chúa đày xu...
Thêm vào từ điển của tôi
49760.
stingaree
(động vật học) cá đuối gai độc
Thêm vào từ điển của tôi