47161.
rubidium
(hoá học) Rubiđi
Thêm vào từ điển của tôi
47162.
strongish
hơi khoẻ, khá khoẻ
Thêm vào từ điển của tôi
47163.
wallboard
(kiến trúc) ván lát tường
Thêm vào từ điển của tôi
47164.
zygomorphic
đối xứng hai bên
Thêm vào từ điển của tôi
47165.
cromelech
(khảo cổ học) đá vòng cromelc
Thêm vào từ điển của tôi
47166.
dualism
(triết học) thuyết nhị nguyên
Thêm vào từ điển của tôi
47167.
extrados
(kiến trúc) lưng vòm
Thêm vào từ điển của tôi
47168.
five-per-cents
cổ phần lãi năm phần trăm
Thêm vào từ điển của tôi
47170.
metrology
khoa đo lường
Thêm vào từ điển của tôi