TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47181. gerontocracy chính quyền trong tay những ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
47182. industrial arts kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các...

Thêm vào từ điển của tôi
47183. mettle khí chất, tính khí

Thêm vào từ điển của tôi
47184. orally bằng cách nói miệng, bằng lời

Thêm vào từ điển của tôi
47185. press-gang (sử học) bọn đi bắt lính

Thêm vào từ điển của tôi
47186. two-legged có hai chân

Thêm vào từ điển của tôi
47187. uncoil tháo (cuộn dây)

Thêm vào từ điển của tôi
47188. viburnum (thực vật học) giống giáng cua,...

Thêm vào từ điển của tôi
47189. vivisect mổ xẻ sống

Thêm vào từ điển của tôi
47190. zymotic (y học) (thuộc) sự lên men

Thêm vào từ điển của tôi