TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47191. king-sized có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thôn...

Thêm vào từ điển của tôi
47192. osteitis (y học) viêm xương

Thêm vào từ điển của tôi
47193. sagger sạp nung đồ gốm (bằng đất sét c...

Thêm vào từ điển của tôi
47194. tu-whit hú hú (tiếng cú kêu)

Thêm vào từ điển của tôi
47195. unnegotiable không thể thương lượng được

Thêm vào từ điển của tôi
47196. aerogun súng gắn trên máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
47197. arithmometer máy kế toán

Thêm vào từ điển của tôi
47198. epithalamic (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ...

Thêm vào từ điển của tôi
47199. faltterer người tâng bốc, người xu nịnh, ...

Thêm vào từ điển của tôi
47200. light cell (vật lý) tế bào quang điện

Thêm vào từ điển của tôi