TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47151. tetrastyle (kiến trúc) có cửa bốn cột, trư...

Thêm vào từ điển của tôi
47152. trouble-shooter thợ chữa máy

Thêm vào từ điển của tôi
47153. baresark không có áo giáp

Thêm vào từ điển của tôi
47154. foreclose ngăn không cho hưởng

Thêm vào từ điển của tôi
47155. impetrative (tôn giáo) để khẩn cầu được (cá...

Thêm vào từ điển của tôi
47156. messmate người ăn cùng bàn (ở trên tàu, ...

Thêm vào từ điển của tôi
47157. morphine (dược học) Mocfin

Thêm vào từ điển của tôi
47158. politicize làm chính trị; tham gia chính t...

Thêm vào từ điển của tôi
47159. rived ((thường) + off, away, from) ...

Thêm vào từ điển của tôi
47160. umbrage (thơ ca) bóng cây, bóng râm

Thêm vào từ điển của tôi