TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47131. undercoat áo bành tô mặc trong (một áo kh...

Thêm vào từ điển của tôi
47132. buoyage (hàng hải) sự thả phao, sự đặt ...

Thêm vào từ điển của tôi
47133. collectedness tính bình tĩnh, sự tự chủ

Thêm vào từ điển của tôi
47134. daggle lội bùn

Thêm vào từ điển của tôi
47135. fleur-de-luce (thực vật học) hoa irit

Thêm vào từ điển của tôi
47136. ignitable dễ bắt lửa, dễ cháy

Thêm vào từ điển của tôi
47137. incorrupted không bị làm hư hỏng

Thêm vào từ điển của tôi
47138. isoelectric (vật lý) đẳng điện

Thêm vào từ điển của tôi
47139. nepenthes (như) nepenthe

Thêm vào từ điển của tôi
47140. perfectibility tính có thể hoàn thành, tính có...

Thêm vào từ điển của tôi