47102.
electrum
hợp kim vàng bạc
Thêm vào từ điển của tôi
47103.
koran
kinh co-ran (đạo Hồi)
Thêm vào từ điển của tôi
47104.
megass
bã mía
Thêm vào từ điển của tôi
47105.
narced
khảm xà cừ
Thêm vào từ điển của tôi
47106.
oarage
(thơ ca) mái chèo (nói chung)
Thêm vào từ điển của tôi
47107.
pyrochemical
(thuộc) hoá học cao nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
47109.
bractlet
(thực vật học) lá bắc con
Thêm vào từ điển của tôi
47110.
eschatological
(tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt t...
Thêm vào từ điển của tôi