47091.
omophalotomy
(y học) sự cắt dây rốn
Thêm vào từ điển của tôi
47092.
oxymel
xi rô mật ong giấm
Thêm vào từ điển của tôi
47093.
perichondrium
(giải phẫu) màng sụn
Thêm vào từ điển của tôi
47094.
polyonymy
sự dùng nhiều tên (để gọi cùng ...
Thêm vào từ điển của tôi
47096.
statutable
(thuộc) luật; do luật pháp quy ...
Thêm vào từ điển của tôi
47097.
subjunctive
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
47099.
calcination
sự nung thành vôi
Thêm vào từ điển của tôi
47100.
damnify
(pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi