47121.
foreplane
(kỹ thuật) cái bào phác (loại b...
Thêm vào từ điển của tôi
47122.
holler
người la, người hò
Thêm vào từ điển của tôi
47124.
instigation
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ...
Thêm vào từ điển của tôi
47125.
octonarian
có tám âm tiết (câu thơ)
Thêm vào từ điển của tôi
47126.
pasty-faced
xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pas...
Thêm vào từ điển của tôi
47127.
planch
phiến đá mỏng, phiến kim loại m...
Thêm vào từ điển của tôi
47128.
rhapsodist
người làm vè lịch sử
Thêm vào từ điển của tôi
47129.
self-explaining
tự giải thích, có thể hiểu được...
Thêm vào từ điển của tôi
47130.
sponginess
tính mềm xốp; tính hút nước (nh...
Thêm vào từ điển của tôi