46931.
continuative
để tiếp tục, để nối tiếp, để ké...
Thêm vào từ điển của tôi
46932.
double-stop
kéo cùng một lúc trên hai dây (...
Thêm vào từ điển của tôi
46933.
imperialization
sự đế quốc hoá (một chính thể)
Thêm vào từ điển của tôi
46935.
rust-free
không gỉ
Thêm vào từ điển của tôi
46937.
tessitura
(âm nhạc) cữ âm
Thêm vào từ điển của tôi
46938.
ulna
(giải phẫu) xương trụ
Thêm vào từ điển của tôi
46939.
apiologist
nhà nghiên cứu về ong
Thêm vào từ điển của tôi
46940.
bounteousness
tính rộng rãi, tính hào phóng
Thêm vào từ điển của tôi