46901.
salt-well
giếng muối
Thêm vào từ điển của tôi
46903.
unroyal
không như vua chúa; không xứng ...
Thêm vào từ điển của tôi
46904.
worm-eaten
bị sâu đục, bị mọt ăn
Thêm vào từ điển của tôi
46905.
ringlety
có những món tóc quăn
Thêm vào từ điển của tôi
46907.
arbitress
người đàn bà đứng ra phân xử; b...
Thêm vào từ điển của tôi
46908.
bourbon
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ phản động
Thêm vào từ điển của tôi
46909.
bulgarian
(thuộc) Bun-ga-ri
Thêm vào từ điển của tôi
46910.
campanula
(thực vật học) giống cây hoa ch...
Thêm vào từ điển của tôi