46901.
riding-master
người dạy cưỡi ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
46902.
scansion
sự đọc thử xem có đúng âm luật ...
Thêm vào từ điển của tôi
46903.
superstrata
(địa lý,địa chất) tầng trên, vỉ...
Thêm vào từ điển của tôi
46904.
talkativeness
tính hay nói; tính lắm đều, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
46905.
unstarch
làm cho mất bột hồ
Thêm vào từ điển của tôi
46906.
breakwater
đê chắn sóng (ở hải cảng)
Thêm vào từ điển của tôi
46907.
consumptiveness
(y học) sự mắc bệnh lao phổi
Thêm vào từ điển của tôi
46908.
cosmogony
nguồn gốc vũ trụ
Thêm vào từ điển của tôi
46909.
divulge
để lộ ra, tiết lộ
Thêm vào từ điển của tôi