TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46921. felo de se sự tự tử

Thêm vào từ điển của tôi
46922. frequence tính thường xuyên, tính thường ...

Thêm vào từ điển của tôi
46923. hydropsy (y học) bệnh phù

Thêm vào từ điển của tôi
46924. maccabaw thuốc lá macuba, thuốc lá ướp h...

Thêm vào từ điển của tôi
46925. polar lights ánh Bắc cực

Thêm vào từ điển của tôi
46926. screak tiếng ken két, tiếng rít lên

Thêm vào từ điển của tôi
46927. selenotropic (thực vật học) hướng mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
46928. swell-fish (động vật học) cá nóc

Thêm vào từ điển của tôi
46929. teem có nhiều, có dồi dào, đầy

Thêm vào từ điển của tôi
46930. arbitrament sự phân xử; sự quyết định của t...

Thêm vào từ điển của tôi