TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46911. reproof sự mắng mỏ, sự quở trách, sự kh...

Thêm vào từ điển của tôi
46912. retro-rocket tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tố...

Thêm vào từ điển của tôi
46913. superstratum (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉ...

Thêm vào từ điển của tôi
46914. venial có thể tha thứ được, bỏ qua đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
46915. discontigous không kế liền, không giáp liền,...

Thêm vào từ điển của tôi
46916. divulgement sự để lộ ra, sự tiết lộ

Thêm vào từ điển của tôi
46917. formulist người theo chủ nghĩa công thức

Thêm vào từ điển của tôi
46918. indefinitiveness tính không dứt khoát, tính khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
46919. ineloquence sự không hùng hồn

Thêm vào từ điển của tôi
46920. mnemonic (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh

Thêm vào từ điển của tôi