46961.
cuspidal
(toán học) có điểm lùi, lùi
Thêm vào từ điển của tôi
46962.
entomb
đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((n...
Thêm vào từ điển của tôi
46963.
house-wares
đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xo...
Thêm vào từ điển của tôi
46964.
malapropism
tật hay nói chữ rởm; sự dùng (t...
Thêm vào từ điển của tôi
46965.
philologize
học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn
Thêm vào từ điển của tôi
46966.
warp
(nghành dệt) sợi dọc
Thêm vào từ điển của tôi
46967.
abet
xúi bẩy, xúi giục, khích
Thêm vào từ điển của tôi
46968.
air-raid
(thuộc) sự oanh tạc bằng máy ba...
Thêm vào từ điển của tôi
46969.
bangy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
46970.
ceroplastics
thuật nặn đồ bằng sáp
Thêm vào từ điển của tôi