46971.
matronage
thân phận người đàn bà có chồng
Thêm vào từ điển của tôi
46972.
oblational
(thuộc) lễ dâng bánh cho thượng...
Thêm vào từ điển của tôi
46973.
anomalousness
sự bất thường, sự dị thường; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
46974.
spartein
(hoá học) Spactein
Thêm vào từ điển của tôi
46975.
aeronaut
nhà hàng không; người lái khí c...
Thêm vào từ điển của tôi
46976.
corruptibility
tính dễ lung lạc, tính dễ mua c...
Thêm vào từ điển của tôi
46977.
denaturate
làm biến tính, làm biến chất
Thêm vào từ điển của tôi
46978.
esuriency
sự đói khát
Thêm vào từ điển của tôi
46979.
harpooner
người phóng lao móc
Thêm vào từ điển của tôi
46980.
homewards
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở...
Thêm vào từ điển của tôi