46801.
unhelm
bỏ bánh lái (tàu) ra
Thêm vào từ điển của tôi
46802.
whomever
ai, người nào; bất cứ ai, bất c...
Thêm vào từ điển của tôi
46803.
blockhead
người ngu dốt, người đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
46804.
exhauster
quạt hút gió; máy hút gió
Thêm vào từ điển của tôi
46805.
kotow
sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất,...
Thêm vào từ điển của tôi
46806.
opportunist
cơ hội chủ nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
46807.
polyandry
tình trạng nhiều chồng
Thêm vào từ điển của tôi
46809.
bernicle goose
(động vật học) ngỗng trời brant...
Thêm vào từ điển của tôi
46810.
blockhouse
(quân sự) lô cốt
Thêm vào từ điển của tôi