46802.
blowing-up
sự nổ, sự phá bằng mìn
Thêm vào từ điển của tôi
46803.
deserving
đáng khen, đáng thưởng
Thêm vào từ điển của tôi
46804.
dilatable
giãn được, nở được, mở rộng ra ...
Thêm vào từ điển của tôi
46805.
folksy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
46806.
imprecate
nguyền rủa
Thêm vào từ điển của tôi
46807.
light draft
(hàng hải) mức chìm bản thân (t...
Thêm vào từ điển của tôi
46808.
neurosurgical
(y học) (thuộc) khoa giải phẫu ...
Thêm vào từ điển của tôi
46809.
noteless
không ai biết đến, không ai để ...
Thêm vào từ điển của tôi
46810.
scaglia
vôi đỏ Y
Thêm vào từ điển của tôi