46771.
idioplasmic
(thuộc) chất giống
Thêm vào từ điển của tôi
46772.
impetrator
(tôn giáo) người khẩn cầu được
Thêm vào từ điển của tôi
46774.
perambulate
đi dạo trong (vườn...), đi khắp...
Thêm vào từ điển của tôi
46775.
pyaemia
(y học) chứng nhiễm mủ huyết, c...
Thêm vào từ điển của tôi
46776.
electrolyze
(hoá học) điện phân
Thêm vào từ điển của tôi
46777.
fat-headed
đần độn, ngu ngốc
Thêm vào từ điển của tôi
46779.
recoin
đúc lại (tiền)
Thêm vào từ điển của tôi