TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46791. oblate (tôn giáo) người tu hiểu hết tà...

Thêm vào từ điển của tôi
46792. oesophagi (giải phẫu) thực quản

Thêm vào từ điển của tôi
46793. overlie đặt lên trên, che, phủ

Thêm vào từ điển của tôi
46794. phantasy khả năng tưởng tượng; hình ảnh ...

Thêm vào từ điển của tôi
46795. ruction (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào

Thêm vào từ điển của tôi
46796. sextodecimo khổ 16

Thêm vào từ điển của tôi
46797. taint sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại,...

Thêm vào từ điển của tôi
46798. to-come tương lai

Thêm vào từ điển của tôi
46799. vellum giấy da bê; giấy thuộc

Thêm vào từ điển của tôi
46800. air chief-marshal (quân sự) thượng tướng không qu...

Thêm vào từ điển của tôi