46821.
farcical
(thuộc) trò khôi hài; (thuộc) t...
Thêm vào từ điển của tôi
46822.
hauteur
thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu c...
Thêm vào từ điển của tôi
46823.
hydrological
(thuộc) thuỷ học
Thêm vào từ điển của tôi
46824.
imperator
Impêrato, thống soái
Thêm vào từ điển của tôi
46825.
irremissibility
tính không thể tha thứ được (tộ...
Thêm vào từ điển của tôi
46826.
paginal
(thuộc) trang sách; theo từng t...
Thêm vào từ điển của tôi
46827.
profundity
sự sâu, bề dâu
Thêm vào từ điển của tôi
46828.
redwing
(động vật học) chim hét cánh đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
46829.
rev.
(viết tắt) của Reverend
Thêm vào từ điển của tôi
46830.
sejant
có vẽ hình con vật ngồi thẳng (...
Thêm vào từ điển của tôi