46841.
variola
(y học) bệnh đậu mùa
Thêm vào từ điển của tôi
46842.
bearishness
tính hay gắt, tính hay cau; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
46844.
frillery
sự làm diềm bằng vải xếp nếp
Thêm vào từ điển của tôi
46845.
hoicks
đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục ch...
Thêm vào từ điển của tôi
46846.
mae west
(từ lóng) áo hộ thân (của người...
Thêm vào từ điển của tôi
46847.
priorship
chức trưởng tu viện
Thêm vào từ điển của tôi
46848.
stereoscopic
nhìn nổi; lập thể
Thêm vào từ điển của tôi
46849.
infectiveness
tính lây, tính nhiễm
Thêm vào từ điển của tôi
46850.
o yes
xin các vị yên lặng, xin các vị...
Thêm vào từ điển của tôi