TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bargeman

/bɑ:'dʤi:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người coi sà lan

  • người thô lỗ, người lỗ mãng

    Cụm từ/thành ngữ

    lucky bargee

    (xem) lucky

    to swear like a bargee

    chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn