46601.
crocus
(thực vật học) giống nghệ tây
Thêm vào từ điển của tôi
46602.
dryish
hơi khô, khô khô
Thêm vào từ điển của tôi
46603.
landsman
người vùng đất liền (sống và là...
Thêm vào từ điển của tôi
46604.
nationalism
chủ nghĩa dân tộc
Thêm vào từ điển của tôi
46605.
septennate
chế độ bảy năm
Thêm vào từ điển của tôi
46606.
strong-room
phòng bọc sắt (để tiền, bạc...)
Thêm vào từ điển của tôi
46607.
wolverene
(động vật học) chồn gulo
Thêm vào từ điển của tôi
46608.
bookstall
quán bán sách, quầy bán sách
Thêm vào từ điển của tôi
46609.
dramatise
soạn thành kịch, viết thành kịc...
Thêm vào từ điển của tôi
46610.
five-finger
(thực vật học) cây ỷ lăng
Thêm vào từ điển của tôi