TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46621. fettle điều kiện, tình hình, tình trạn...

Thêm vào từ điển của tôi
46622. fizgig hay thay đổi, đồng bóng

Thêm vào từ điển của tôi
46623. half-truth bản tường thuật nửa sự thật

Thêm vào từ điển của tôi
46624. interment sự chôn, sự chôn cất, sự mai tá...

Thêm vào từ điển của tôi
46625. mail-car xe thư

Thêm vào từ điển của tôi
46626. panhandle cán xoong

Thêm vào từ điển của tôi
46627. swan maiden (thần thoại,thần học) nàng tiên...

Thêm vào từ điển của tôi
46628. elucidation sự làm sáng tỏ; sự giải thích

Thêm vào từ điển của tôi
46629. obliging hay giúp người, sẵn lòng giúp đ...

Thêm vào từ điển của tôi
46630. rang ...

Thêm vào từ điển của tôi