46591.
tautness
tính căng
Thêm vào từ điển của tôi
46592.
chirpiness
tính vui vẻ, tính hoạt bát
Thêm vào từ điển của tôi
46593.
gas-fitter
người lắp ống dẫn hơi đốt
Thêm vào từ điển của tôi
46594.
object-ball
quả bóng mục tiêu (trong bi-a)
Thêm vào từ điển của tôi
46595.
parerga
việc làm phụ, việc làm ngoài gi...
Thêm vào từ điển của tôi
46596.
rubefaction
(y học) sự xung huyết da
Thêm vào từ điển của tôi
46597.
storiette
câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
46598.
damnify
(pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
46599.
effete
kiệt sức, mòn mỏi
Thêm vào từ điển của tôi
46600.
evil-minded
có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độ...
Thêm vào từ điển của tôi