TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46571. sonsy (Ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính

Thêm vào từ điển của tôi
46572. vitiligo (y học) bệnh bạch biến, bệnh la...

Thêm vào từ điển của tôi
46573. dragoon (quân sự) kỵ binh

Thêm vào từ điển của tôi
46574. exiguity tính chất hẹp, tính eo hẹp; tín...

Thêm vào từ điển của tôi
46575. magnific (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, trán...

Thêm vào từ điển của tôi
46576. raket-press cái ép vợt

Thêm vào từ điển của tôi
46577. smoke-ball đạn khói, đạn hoả mù

Thêm vào từ điển của tôi
46578. sybaritic thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị

Thêm vào từ điển của tôi
46579. vitreosity tính chất thuỷ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
46580. exiguous chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

Thêm vào từ điển của tôi