TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46511. coal-scuttle thùng đựng than (đặt gần lò sưở...

Thêm vào từ điển của tôi
46512. devildom loài ma quỷ, thế giới ma quỷ

Thêm vào từ điển của tôi
46513. epicentrum (như) epicentre

Thêm vào từ điển của tôi
46514. ground-man (thể dục,thể thao) người coi sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
46515. instanter (thường)(đùa cợt) lập tức, tức ...

Thêm vào từ điển của tôi
46516. interfusion sự truyền cho, sự đổ sang, sự r...

Thêm vào từ điển của tôi
46517. lictor vệ sĩ ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)

Thêm vào từ điển của tôi
46518. overdrove ốp, bắt làm quá sức (người), bắ...

Thêm vào từ điển của tôi
46519. owing còn phải trả nợ

Thêm vào từ điển của tôi
46520. pedicellate (thực vật học) có cuống nhỏ, có...

Thêm vào từ điển của tôi