TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46501. crepitate kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu ...

Thêm vào từ điển của tôi
46502. qui vive on the qui_vive giữ thế, giữ mi...

Thêm vào từ điển của tôi
46503. chieftainship cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩn...

Thêm vào từ điển của tôi
46504. chutney Ân tương ớt xoài

Thêm vào từ điển của tôi
46505. haplography lối viết lược âm tiết trùng (ví...

Thêm vào từ điển của tôi
46506. ishmael người bị xã hội ruồng bỏ

Thêm vào từ điển của tôi
46507. oviduct (giải phẫu) vòi trứng

Thêm vào từ điển của tôi
46508. protrusive thò ra, nhô ra, lồi ra

Thêm vào từ điển của tôi
46509. set quare cái ê ke

Thêm vào từ điển của tôi
46510. tradesfolk những người buôn bán; gia đình ...

Thêm vào từ điển của tôi