TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46531. tutenag (thương nghiệp) kẽm chưa tinh c...

Thêm vào từ điển của tôi
46532. electuary thuốc tê

Thêm vào từ điển của tôi
46533. furcate có nhánh

Thêm vào từ điển của tôi
46534. hard labour khổ sai

Thêm vào từ điển của tôi
46535. wagtail (động vật học) chim chìa vôi

Thêm vào từ điển của tôi
46536. biometrician nhà sinh trắc học

Thêm vào từ điển của tôi
46537. fish-slice dao lạng cá (ở bàn ăn)

Thêm vào từ điển của tôi
46538. milliard tỷ (nghìn triệu)

Thêm vào từ điển của tôi
46539. oarer người chèo thuyền, người bơi th...

Thêm vào từ điển của tôi
46540. true-born chính cống, đúng nòi, đúng giốn...

Thêm vào từ điển của tôi