46531.
popshop
hiệu cầm đ
Thêm vào từ điển của tôi
46532.
sural
(giải phẫu) (thuộc) bắp chân
Thêm vào từ điển của tôi
46533.
travail
(y học) sự đau đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
46534.
worriment
sự lo lắng
Thêm vào từ điển của tôi
46535.
bourse
thị trường chứng khoán Pa-ri; t...
Thêm vào từ điển của tôi
46537.
dura mater
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
46540.
habitude
thói quen, tập quán
Thêm vào từ điển của tôi