46522.
archway
cổng tò vò
Thêm vào từ điển của tôi
46523.
fur farm
trại nuôi thú lấy lông
Thêm vào từ điển của tôi
46524.
hard board
phiến gỗ ép
Thêm vào từ điển của tôi
46525.
hummor
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) humour
Thêm vào từ điển của tôi
46526.
jemadar
hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)
Thêm vào từ điển của tôi
46527.
neologize
dùng từ mới
Thêm vào từ điển của tôi
46528.
rent-day
ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ...
Thêm vào từ điển của tôi
46529.
antijamming
(rađiô) sự chống nhiễu
Thêm vào từ điển của tôi