46481.
ill-bred
mất dạy, vô giáo dục
Thêm vào từ điển của tôi
46482.
incult
không cày cấy (đất)
Thêm vào từ điển của tôi
46483.
landward
về phía bờ, về phía đất liền
Thêm vào từ điển của tôi
46484.
neuralgia
(y học) chứng đau dây thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi
46485.
object-staff
cái mia ngắm (của người quan sá...
Thêm vào từ điển của tôi
46486.
pelagian
ở biển khơi
Thêm vào từ điển của tôi
46488.
titmice
(động vật học) chim sẻ ngô
Thêm vào từ điển của tôi
46489.
unclimbable
không thể trèo được
Thêm vào từ điển của tôi
46490.
unnational
không có tính dân tộc, không dâ...
Thêm vào từ điển của tôi