TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sepulchre

/'sepəlkə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mộ cổ, mộ (bằng đá)

    the Holy Sepulchre

    mộ chúa Giê-xu

  • động từ

    chôn cất

  • dùng làm mộ cho